Từ điển Trần Văn Chánh
俅 - cầu
① Dân tộc Cầu (tên gọi cũ của tộc Độc Long, một dân tộc ít người ở Trung Quốc); ② 【俅俅】cầu cầu [qiúqiú] Kính cẩn vâng theo, cung thuận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
俅 - cừu
Xem Cừu cừu 俅俅.


俅俅 - cừu cừu ||